Xiaomi 15S Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2025
Giá khi công bố

CN¥ 5,499.00 ($ 763.49)

Các phiên bản
Xiaomi 15S Pro China · 16GB · 512GB
Xiaomi 15S Pro China · 16GB · 1TB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.3 mm•161.3 mm•8.3 mm

Trọng lượng 216 g
Bề mặt

90 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
Blue

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.73"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1440 x 3200 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

521 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 1-120 Hz refresh rate
  • 1920 Hz PWM
  • TÜV Rheinland Flicker-free Certified
  • TÜV Low Blue Light
  • Refresh rate 120 Hz
  • Variable refresh rate 1 Hz
  • Touch sampling rate 300 Hz
  • Peak brightness - 3200 cd/m²
  • 8000000:1 contrast ratio
  • Always-On Display
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DC dimming
  • 12 Bits panel (10-bit +2-bit FRC)
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • Dragontrail Pro glass
  • Xiaomi Longjing Glass 2
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Xiaomi Xring 01

CPU

2x3.9GHz Arm X925 +4x3.4GHz Arm A725 +2x1.9GHz Arm A520+2x1.8GHz Arm A520

Loại

Deca-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

3 nm

Tốc độ xung nhịp

3.9 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Immortals G925 16 cores

RAM

RAM

16 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

512 GB

Loại

UFS Storage 4.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers
  • 4 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Omnivision OVX9000
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.4
ISO --
Pixel size 1.60 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.31"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung S5KJN1
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.76"
Telephoto lens
3
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX858
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.5
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.51"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • Tracking AF
  • Flicker sensor
  • Noise reduction
  • Time-Lapse
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode
  • RAW 14 bits

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV32B

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

0.70 µm

Kích thước cảm biến

1/3"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Telephotos with OIS
  • Optical Zoom 5x
  • Digital Zoom 120x
  • Ultra wide angle lens 115º
  • Macro up to 5cm
  • 7p lens

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n2 (1900 PCS), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n80 (1800)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B48 (TDD 3600), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • OBEX (OBject EXchange)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC
  • Apt-x Adaptive

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.2

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Băng tần siêu rộng (UWB)

Yes

DLNA

Yes

VoNR

Yes

Pin

Dung lượng

6100 mAh

Khác
  • 50W wireless charging
  • 10W reverse charging
Loại

Si-Carbon Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 90.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

HyperOS 2.X (Android 15)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services

Cập nhật
  • OS updates: 4 years
  • Security updates: 7 years