Xiaomi 15T Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2025
Các phiên bản
Xiaomi 15T Pro Global · 12GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

77.9 mm•163.1 mm•8.2 mm

Trọng lượng 219 g
Bề mặt

90 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68, IP69

Màu sắc
Black
Gold
Silver

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.83"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1280 x 2772 px UHD

Mật độ điểm ảnh

447 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • SGS Certified
  • Eye Care Display
  • Refresh rate 144 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Brightnes 800 cd/m² (typ)
  • Peak brightness - 4500 cd/m²
  • Max brightness HBM - 1800 cd/m²
  • Peak brightness - 3200 cd/m²
  • 5000000:1 contrast ratio
  • Always-On Display
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • 12 Bits panel
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • Dragontrail glass
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 9400+

CPU

1x3,73 GHz CortexX925 + 3x3,3 GHz CortexX4 + 4x2,4 GHz CortexA720

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

3 nm

Tốc độ xung nhịp

3.73 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Immortalis-G925 MC12 1,612 GHz

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 4.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers
  • 3 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • Independet GRaphic Chip D2: 2nm process technology Super resolution, super frame, super picture (super HDR) three concurrent functions 1.5K super resolution

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Omnivision OVX9100
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.20 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.31"
Wide Angle lens
2
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Telephoto lens
3
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung S5KJN5
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ --
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.76"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • Tracking AF
  • Noise reduction
  • Time-Lapse
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Laser AF
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

20 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV20B

Loại

CMOS

Khẩu độ

Unknow

Kích thước điểm ảnh

0.80 µm

Kích thước cảm biến

1/4"

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n26 (850), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B48 (TDD 3600), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Không có băng tần mạng chính thức

Yes

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5), Galileo (E1+E5a+E5b)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

VoWiFi

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

5500 mAh

Khác
  • Surge P3 charging chip Xiaomi Surge G1 self-developed fuel gauge chip
Loại

Li-Ion Polymer

Sạc nhanh

Yes , 90.0W

Khác
  • Bypass Charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

HyperOS 2.X (Android 15)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services