Xiaomi Mi 10 Youth Edition

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố April 2020
Mã hiệu

M2002J9E, Xiaomi Mi 10 Lite Zoom, Xiaomi Mi 10 SE

Các phiên bản
Xiaomi Mi 10 Youth Edition China · 6GB · 64GB
Xiaomi Mi 10 Youth Edition China · 6GB · 128GB
Xiaomi Mi 10 Youth Edition China · 8GB · 128GB
Xiaomi Mi 10 Youth Edition China · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.8 mm•164.0 mm•7.9 mm

Trọng lượng 192 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Plastic , Glass

Màu sắc
Black
White
Blue

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.57"

Loại màn hình

AMOLED

Samsung

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

401 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • Touch sampling rate 180 Hz
  • Brightnes 480 cd/m² (typ)
  • Peak brightness - 800 cd/m²
  • Max brightness HBM - 600 cd/m²
  • 4300000:1 contrast ratio
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • 98% NTSC
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 5
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

Hi-Res Audio certification
1216 Linear speakers
Equivalent to 0.91CC large sound cavity,
loudness and wide sound range.

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 765G

CPU

1x CortexA76 2.4 GHz + 1x CortexA76 2.2 GHz + 6x CortexA76 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.4 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 620 625MHz

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • Linear Motor
  • Suspended three-dimensional liquid cooling and cooling system, the area of ​​VC is up to about 2832mm², intelligent temperature control.

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor Omnivision OV48B
Type PureCel
Aperture ƒ/ 1.79
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Omnivision OV8856
Type PureCel
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Telephoto lens
3
Resolution 8 Mpx
Sensor Omnivision OV08A10
Type PureCel
Aperture Unknow
Pixel size 1.00 µm
Sensor size 1/4.4"
Macro lens
4
Resolution 2 Mpx
Sensor GalaxyCore GC02M1
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV16A10

Loại

PureCel

Khẩu độ

ƒ/ 2.5

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Kích thước cảm biến

1/3.06"

Camera khác

Bổ sung
  • 5x optical zoom
  • 10x hybrid zoom
  • 50x digital zoom
  • 1.6μm 4-in-1 large pixel
  • 6P lens
  • Telephoto lens with OIS
  • Ultra wide angle lens 120º
  • Macro lens up to 2cm
  • Video 4K 30fps
  • Video 1080p up to 120fps
  • Front camera video up to 120fps 720p

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n41 (2500), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4160 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 22.5W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

MIUI V11 (Android 10)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services