Xiaomi Mi 10T Lite

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2020
Mã hiệu

M2007J17G

Các phiên bản
Xiaomi Mi 10T Lite Global · 6GB · 64GB
Xiaomi Mi 10T Lite Global · 6GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.8 mm•165.4 mm•9.0 mm

Trọng lượng 215 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Plastic , P2i Nano coating

Chứng nhận chống bụi/nước

IP53

Màu sắc
Blue
Gold
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.67"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

395 ppi High Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Brightnes 450 cd/m² (typ)
  • 1500:1 contrast ratio
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • 84% NTSC
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 5
  • 2.5D glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

Smart PA
Dual Stereo Speakers

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 750G

CPU

2x Kryo 570 (CortexA77) 2.2 GHz + 6x Kryo 570 (CortexA55) 1.8GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

8 nm

Tốc độ xung nhịp

2.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 619

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • Z-Axis Linear Motor
  • LiquidCool Technology 1.0 Plus

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 64 Mpx
Sensor Sony IMX682 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.89
ISO 50-6400
Pixel size 1.73 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.7"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Omnivision OV8856
Type PureCel
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Portrait mode (depth)
3
Resolution 2 Mpx
Sensor Hynix HI-259
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Sensor size 1/5"
Macro lens
4
Resolution 2 Mpx
Sensor Omnivision OV02B10
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV16A1Q

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.45

Kích thước điểm ảnh

1.60 µm

Kích thước cảm biến

1/3.06"

Camera khác

Bổ sung
  • 6P lens
  • Ultra wide lens FOV 120°
  • ultra wide 5P lens
  • Macro lens 2cm focus distance 3P lens
  • Front camera 5P lens
  • 4K recording 30fps

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • HID (Human Interface Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, GPS (L1+L5), Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.057 W/Kg on head, 0.994 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.595 W/Kg on head, 0.988 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4820 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 33.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 12 Snow Cone

MIUI V13 (Android 12)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes