Xiaomi Mi 9

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2019
Mã hiệu

Xiaomi Mi9, M1902F1A, M1902F1T

Các phiên bản
Xiaomi Mi 9 China · 6GB · 128GB
Xiaomi Mi 9 China · 8GB · 128GB
Xiaomi Mi 9 China · 8GB · 128GB · Transparent
Xiaomi Mi 9 China · 8GB · 256GB · Transparent
Xiaomi Mi 9 China · 8GB · 256GB
Xiaomi Mi 9 China · 12GB · 256GB · Battle Angel
Xiaomi Mi 9 China · 12GB · 256GB · Transparent
Xiaomi Mi 9 Global · 6GB · 64GB
Xiaomi Mi 9 Global · 6GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.7 mm•157.5 mm•7.6 mm

Trọng lượng 173 g
Bề mặt

86 %

Vật liệu

Ceramics

Màu sắc
Black
Blue
Violet

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.4"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1080 x 2340 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

403 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • Brightnes 600 cd/m² (typ)
  • 60000:1 contrast ratio
  • Always-On Display
  • HDR10
  • 103% NTSC
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 6
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

Smart PA

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 855

CPU

1x Kryo 485 2.84 GHz + 3x Kryo 485 2.4 GHz + 4x Kryo 485 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.84 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 640 600MHz

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor Sony IMX586 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.75
ISO 100 - 3200
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Telephoto lens
2
Resolution 13 Mpx
Sensor Samsung S5K3M5
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.00 µm
Sensor size 1/3.4"
Wide Angle lens
3
Resolution 16 Mpx
Sensor Sony IMX481
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.00 µm
Sensor size 1/3.09"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Laser AF
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

24.8 Mpx

Cảm biến

Sony IMX576 Exmor RS

Loại

CMOS BSI

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

0.90 µm

Kích thước cảm biến

1/2.78"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Phase detection with Dual Pixel
  • 6P lens
  • 1/2" sensor size
  • 4 in 1 pixel size (12MP 1,6 μm)
  • TOF (Time Of Flight) 3D camera
  • 2x optical zoom, 10x digital zoom
  • Video 4K 60fps
  • Slow Motion up to 1080p 960fps
Camera sau thứ ba
  • Sony IMX481 sensor 16MP
  • f/2.2 aperture
  • 1/3" photosensitive area
  • 6P lens
  • 1.0 μm pixel size
  • 117º ultra wide angle
  • 4cm macro
Camera sau phụ
  • Portrait mode
  • 6P lens

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA2000 1X, CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.990 W/Kg on head, 1.040 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

1.389 W/Kg on head, 1.301 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

3300 mAh

Khác
  • Fast Charge 27W
  • Wireless charge 20W
  • Qualcomm Quick Charge 4+
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 27.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 11 Red Velvet Cake

MIUI V12 (Android 11)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes