Xiaomi Mi A2

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố July 2018
Mã hiệu

Xiaomi MiA2, Jasmine, M1805D1SG

Các phiên bản
Xiaomi Mi A2 Global · 4GB · 32GB
Xiaomi Mi A2 Global · 4GB · 64GB
Xiaomi Mi A2 Global · 6GB · 128GB
Xiaomi Mi A2 India · 4GB · 64GB
Xiaomi Mi A2 India · 6GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.4 mm•158.7 mm•7.3 mm

Trọng lượng 166 g
Bề mặt

77 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Metal

Màu sắc
Black
Blue
Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.99"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

18:9

Độ phân giải

1080 x 2160 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

403 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 450 cd/m² (typ)
  • 1500:1 contrast ratio
  • LED Notifications
  • 2.5D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 5
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Physical buttons

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 660 MSM8976 Plus

CPU

4x Kryo 260 2.2 Ghz + 4x Kryo 260 1.8 Ghz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

2.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 512

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4 RAM

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Loại

eMMC 5.1 Storage

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • LPDDR4 RAM
  • eMMC 5.1 Storage

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Sony IMX486 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.75
ISO --
Pixel size 1.25 µm
Sensor size 1/2.9"
Portrait mode (depth)
2
Resolution 20 Mpx
Sensor Sony IMX376 Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.75
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.78"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Front Flash

Camera trước

Độ phân giải

20 Mpx

Cảm biến

Sony IMX376 Exmor RS

Loại

CMOS BSI

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

2.00 µm

Kích thước cảm biến

1/2.78"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Second rear camera 20MP
  • Second rear camera Sony IMX376 Sensor
  • Second rear camera f/1.75 aperture
  • Second rear camera pixel size 1.0 μm synthesize to 2μm
  • Front camera aperture f/2.2
  • Front camera pixel size 1.0 μm synthesize to 2μm
  • Front camera Sony IMX376 Sensor

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • HID (Human Interface Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo châu Âu

0.963 W/Kg on head, 0.639 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

3010 mAh

Khác
  • Supports 5V2A QC3.0 Fast Charge
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 10.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

MIUI V11 (Android 10)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services