Xiaomi Mi A2 Lite

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố July 2018
Mã hiệu

M1805D1SG

Các phiên bản
Xiaomi Mi A2 Lite Global · 3GB · 32GB
Xiaomi Mi A2 Lite Global · 4GB · 32GB
Xiaomi Mi A2 Lite Global · 4GB · 64GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

71.7 mm•149.3 mm•8.8 mm

Trọng lượng 178 g
Bề mặt

79 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
Black
Blue
Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.84"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

19:9

Độ phân giải

1080 x 2280 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

432 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Medium-sized Notch
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • 1500:1 contrast ratio
  • NTSC
  • 84% NTSC
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 625 MSM8953

CPU

8x CortexA53 2.0 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 506

RAM

RAM

3 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Sony IMX486 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
ISO --
Pixel size 1.25 µm
Sensor size 1/2.9"
Portrait mode (depth)
2
Resolution 5 Mpx
Sensor Samsung S5K5E8
Type CMOS
Aperture ƒ/ --
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV5675

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Kích thước cảm biến

1/5"

Camera khác

Bổ sung
  • PDAF Focus

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • HID (Human Interface Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.040 W/Kg on head, 1.150 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.547 W/Kg on head, 1.473 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

Android 9.0 Pie

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services