Xiaomi Mi A3

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố July 2019
Mã hiệu

M1906F9SH, Xiaomi MiA3 Lite, Xiaomi MiA3, mia3

Các phiên bản
Xiaomi Mi A3 Global · 4GB · 64GB
Xiaomi Mi A3 Global · 4GB · 128GB
Xiaomi Mi A3 India · 4GB · 64GB
Xiaomi Mi A3 India · 6GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

71.9 mm•153.5 mm•8.5 mm

Trọng lượng 174 g
Bề mặt

82 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black
White
Blue

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.09"

Loại màn hình

AMOLED

Samsung

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

720 x 1560 px HD+

Mật độ điểm ảnh

282 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • Brightnes 350 cd/m² (typ)
  • 60000:1 contrast ratio
  • DC dimming
  • 103% NTSC
  • LED Notifications
  • 2.5D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 5
  • 3D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

Smart PA

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 665

CPU

4x Kryo 260 2.0 GHz + 4x Kryo 260 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

11 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 610

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor Sony IMX582 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.79
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Portrait mode (depth)
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Samsung S5KGD1

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

0.80 µm

Kích thước cảm biến

1/2.8"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Sensor size 1/2"
  • Pixel size 1.6 μm (4 in 1 pixel binning)
  • Phase detection focus
  • 6 element lens
  • Video 4K 30fps
  • Second rear camera wide angle 118º
  • Third rear camera 2MP
  • Third rear camera 1.75μm pixel size
  • Third rear camera f/2.4 aperture

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • HID (Human Interface Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.030 W/Kg on head, 1.070 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.301 W/Kg on head, 1.097 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4030 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 18.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

Android 10

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes