Xiaomi Mi CC9 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố November 2019
Mã hiệu

Mi CC 9 Pro, M1910F4E, Redmi Note 10

Các phiên bản
Xiaomi Mi CC9 Pro China · 6GB · 128GB
Xiaomi Mi CC9 Pro China · 8GB · 128GB
Xiaomi Mi CC9 Pro China · 8GB · 256GB · Premium Edition

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.2 mm•157.8 mm•9.7 mm

Trọng lượng 208 g
Bề mặt

87 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black
White
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.47"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1080 x 2340 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

398 ppi High Density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • Brightnes 430 cd/m² (typ)
  • Peak brightness - 600 cd/m²
  • 400000:1 contrast ratio
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • NTSC
  • Scratch resistant
  • Dual Edge display
  • Corning Gorilla Glass 5
  • 4D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

Hi-Res Audio

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 730G

CPU

2x Kryo 470 2.2 GHz + 6x Kryo 470 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

8 nm

Tốc độ xung nhịp

2.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 618

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Hi-Res Audio

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 108 Mpx
Sensor Samsung Bright S5KHMX
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.69
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.33"
Wide Angle lens
2
Resolution 20 Mpx
Sensor Sony IMX350 Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.00 µm
Sensor size 1/2.8"
Portrait mode (depth)
3
Resolution 12 Mpx
Sensor Samsung S5K2L7
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/2.6"
Telephoto lens
4
Resolution 8 Mpx
Sensor Omnivision OV08A10
Type PureCel
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size 1.00 µm
Sensor size 1/4.4"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Quintuple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Samsung S5KGD1

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

0.80 µm

Kích thước cảm biến

1/2.8"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Pixel size 1.6 μm : 0.8 μm 4 in 1
  • 5x optical zoom
  • 10x Hybrid zoom
  • 50x digital zoom
  • 7p lens
  • 4 axis OIS
  • Wide angle lens 117º
  • Third rear camera depth 2x optical zoom
  • Fifth camera macro lens 1.5cm
  • Video 4K 30fps

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • HID (Human Interface Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5260 mAh

Khác
  • 10V/3A charger
Loại

Li-Ion Polymer

Sạc nhanh

Yes , 30.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 11 Red Velvet Cake

MIUI V13 (Android 11)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services