Xiaomi Mi Max 2

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2017
Các phiên bản
Xiaomi Mi Max 2 China · 4GB · 64GB
Xiaomi Mi Max 2 China · 4GB · 128GB
Xiaomi Mi Max 2 Global · 4GB · 32GB
Xiaomi Mi Max 2 Global · 4GB · 64GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

88.7 mm•174.1 mm•7.6 mm

Trọng lượng 211 g
Bề mặt

74 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
Gold
Silver
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.44"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1080 x 1920 px FHD

Mật độ điểm ảnh

342 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 450 cd/m² (typ)
  • 1000:1 contrast ratio
  • 72% NTSC
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 4
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 625 MSM8953

CPU

8x CortexA53 2.0 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 506

RAM

RAM

4 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Sony IMX386 Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 2.2
ISO --
Pixel size 1.25 µm
Sensor size 1/2.9"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • 1.25μm pixel size
  • Front camera aperture f/2.0
  • Front camera wide angle 85°

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA2000 EV-DO, CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Micro SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • HID (Human Interface Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.390 W/Kg on head, 1.310 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

1.220 W/Kg on head, 0.710 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5300 mAh

Khác
  • Quick Charge 3.0
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

MIUI V11 (Android 9 P)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services