Xiaomi Mi Max 3

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố July 2018
Các phiên bản
Xiaomi Mi Max 3 Global · 4GB · 64GB
Xiaomi Mi Max 3 China · 4GB · 64GB
Xiaomi Mi Max 3 China · 6GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

87.4 mm•176.2 mm•8.0 mm

Trọng lượng 221 g
Bề mặt

79 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
Black
Blue
Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.9"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

18:9

Độ phân giải

1080 x 2160 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

345 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 520 cd/m² (typ)
  • 1500:1 contrast ratio
  • 84% NTSC
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

Double Amplifier stereo

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 636

CPU

8x Kryo 260 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

1.8 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 509

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4 RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

eMMC 5.1 Storage

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • LPDDR4 RAM
  • eMMC 5.1 Storage

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Samsung S5K2L7
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/2.6"
Portrait mode (depth)
2
Resolution 5 Mpx
Sensor Samsung S5K5E8
Type CMOS
Aperture ƒ/ --
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Front Flash

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

Samsung S5K4H7

Loại

PureCel

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Kích thước cảm biến

1/4"

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo châu Âu

1.584 W/Kg on head, 1.417 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5500 mAh

Khác
  • Quick Charge 3.0
  • 9V/2A 18W fast charge
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 18.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

MIUI V11 (Android 10)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services