Xiaomi Mi Mix

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố October 2016
Các phiên bản
Xiaomi Mi Mix China · 4GB · 128GB
Xiaomi Mi Mix China · 4GB · 128GB · Ultimate
Xiaomi Mi Mix China · 6GB · 256GB · Exclusive
Xiaomi Mi Mix China · 6GB · 256GB · Ultimate

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

81.9 mm•158.8 mm•7.9 mm

Trọng lượng 209 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Ceramics

Màu sắc
Black

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.4"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1080 x 2040 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

361 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • 1300:1 contrast ratio
  • 94% NTSC
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Touch sensitive
  • Frameless

Khác

Âm thanh

HD Chip AQSTIC 192kHz 24 bits

Bổ sung

17:9 display
Custom round-edged display

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 821 2.35GHz

CPU

2x Kryo 2.35 GHz + 2x Kryo 1.6 GHz

Loại

Quad-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

2.35 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 530 635MHz

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4 RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS 2.0 Storage

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • UFS 2.0 Storage
  • LPDDR4 RAM

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 16 Mpx
Sensor Omnivision OV16880
Type PureCel
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Sensor size 1/3.06"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV5675

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Kích thước cảm biến

1/5"

Camera khác

Bổ sung
  • PDAF Focus
  • 1/3.06 inches sensor size
Trước
  • Omnivision OV5675
  • 1.12 μm pixel size

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4400 mAh

Khác
  • Qualcomm Quick Charge 3.0
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 6.0 Marshmallow

MIUI V8 (Android 6.0 Marshmallow)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services