Xiaomi Mi4

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố July 2014
Các phiên bản
Xiaomi Mi4 China · 2GB · 16GB · 3G
Xiaomi Mi4 China · 3GB · 16GB
Xiaomi Mi4 China · 3GB · 64GB · 3G
Xiaomi Mi4 China · 2GB · 16GB · 4G
Xiaomi Mi4 China · 3GB · 16GB · 4G

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

68.5 mm•139.2 mm•8.9 mm

Trọng lượng 149 g
Bề mặt

72 %

Vật liệu

Plastic , Stainless steel

Màu sắc
Black
White

Màn hình

Đường chéo màn hình

5"

Loại màn hình

LCD IPS

JDI

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1080 x 1920 px FHD

Mật độ điểm ảnh

441 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Color LED Notifications
  • OGS (One Glass Solution)
  • Full Lamination Technology
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC

CPU

4x Krait 400 2.5 GHz

Loại

Quad-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

2.5 GHz

64-bit

No

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 330

RAM

RAM

2 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

16 GB

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Khác

Đèn thông báo

Color LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor Sony IMX214 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.06"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • ISO settings
  • Scene mode
  • Dual shot

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Micro SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • HID (Human Interface Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

Chuẩn đo Mỹ

-- W/Kg on head, 1.370 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

3080 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

No

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 6.0 Marshmallow

Android 6.0.1 Marshmallow

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services