Xiaomi Mi4i

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố April 2015
Các phiên bản
Xiaomi Mi4i China · 2GB · 16GB
Xiaomi Mi4i China · 2GB · 32GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

69.6 mm•138.1 mm•7.8 mm

Trọng lượng 130 g
Bề mặt

71 %

Vật liệu

Polycarbonate

Màu sắc
Black
White
Blue
Yellow
Pink

Màn hình

Đường chéo màn hình

5"

Loại màn hình

LCD IPS

JDI Sharp

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1080 x 1920 px FHD

Mật độ điểm ảnh

441 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • 95% NTSC
  • NTSC
  • Scratch resistant
  • OGS (One Glass Solution)
  • Full Lamination Technology
  • Corning Gorilla Glass
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 615 MSM8939

CPU

4x CortexA53 1.7 GHz + 4x CortexA53 1.0 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.7 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 405

RAM

RAM

2 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

16 GB

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor Sony IMX214 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.06"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B3 (1800), B7 (2600), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900), B33 (TD 1900), B34 (TD 2000)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Micro SIM + Micro SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.1

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • HID (Human Interface Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

Host

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.290 W/Kg on head, 0.790 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.513 W/Kg on head, 0.598 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

3120 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

No

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 5.0 Lollipop

MIUI V6 (Android 5.0 Lollipop)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services