Xiaomi Mi6

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố April 2017
Mã hiệu

xiaomi Mi 6

Các phiên bản
Xiaomi Mi6 China · 4GB · 64GB
Xiaomi Mi6 China · 6GB · 64GB
Xiaomi Mi6 China · 6GB · 128GB
Xiaomi Mi6 China · 6GB · 128GB · Exclusive
Xiaomi Mi6 Global · 6GB · 64GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

70.5 mm•145.2 mm•7.5 mm

Trọng lượng 168 g
Bề mặt

71 %

Vật liệu

Glass , Metal

Màu sắc
Black
White
Blue

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.15"

Loại màn hình

LCD IPS

JDI

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1080 x 1920 px FHD

Mật độ điểm ảnh

428 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 600 cd/m² (typ)
  • 1500:1 contrast ratio
  • Full sRGB standard
  • 94% NTSC
  • LED Notifications
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 835

CPU

4x Kryo 280 2.45 GHz + 4x Kryo 280 1.9 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

10 nm

Tốc độ xung nhịp

2.45 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 540

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

UFS 2.0 Storage

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the front

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • UFS 2.0 Storage
  • LPDDR4 RAMX

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Sony IMX386 Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.8
ISO 100 - 3200
Pixel size 1.25 µm
Sensor size 1/2.9"
Telephoto lens
2
Resolution 13 Mpx
Sensor Samsung S5K3M3
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.6
Pixel size 1.00 µm
Sensor size 1/3.4"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

Sony IMX268 Exmor RS

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

1.40 µm

Kích thước cảm biến

1/3.2"

Camera khác

Bổ sung
  • PDAF Focus
  • 6 element lens
  • Pixel Pitch 1.25μm
  • focal length 27mm
  • Second camera Samsung S5K3M3 Sensor
  • Second camera 5 element lens
  • Second camera f/2.6 aperture
  • Second camera 1.0 μm pixel
Trước
  • Sony IMX268 Sensor
  • 1080p Video

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo châu Âu

0.409 W/Kg on head, 1.550 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

3350 mAh

Khác
  • Quick Charge 3.0
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

MIUI V11 (Android 9 P)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services