Xiaomi Mi8 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố November 2018
Mã hiệu

Fingerprint edition, mi8 fingerprint, mi 8 fingerprint

Các phiên bản
Xiaomi Mi8 Pro China · 6GB · 128GB
Xiaomi Mi8 Pro China · 8GB · 128GB
Xiaomi Mi8 Pro Global · 8GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.8 mm•154.9 mm•7.6 mm

Trọng lượng 177 g
Bề mặt

83 %

Vật liệu

Glass , Metal

Màu sắc
Black
Blue
Pink

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.21"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

19:9

Độ phân giải

1080 x 2248 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

402 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Wide screen notch
  • Brightnes 600 cd/m² (typ)
  • 60000:1 contrast ratio
  • HDR
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass
  • 2.5D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 5
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Bổ sung

Transparent Crystal Back

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 845

CPU

4x Kryo 385 2.8 GHz + 4x Kryo 385 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

10 nm

Tốc độ xung nhịp

2.8 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 630 710MHz

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • LPDDR4x Dual Channel RAM
  • UFS Storage

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Sony IMX363 Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/2.55"
Telephoto lens
2
Resolution 13 Mpx
Sensor Samsung S5K3M3
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.00 µm
Sensor size 1/3.4"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

20 Mpx

Cảm biến

Samsung S5K3T1

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

0.90 µm

Kích thước cảm biến

1/3.1"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Infrared face recognition

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo châu Âu

0.969 W/Kg on head, 1.531 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Khác
  • Dual band GPS L1 + L5 ultra-precise positioning
  • Broadcom's 4775 dual-band GPS chip
DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

3000 mAh

Khác
  • Quick Charge 4.0+ 18W
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 18.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

MIUI V12 (Android 10)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services