Xiaomi Mix Flip

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố July 2024
Các phiên bản
Xiaomi Mix Flip China · 12GB · 256GB
Xiaomi Mix Flip China · 12GB · 512GB
Xiaomi Mix Flip China · 16GB · 1TB
Xiaomi Mix Flip Global · 12GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.0 mm•167.5 mm•7.6 mm

Trọng lượng 192 g
Bề mặt

87 %

Vật liệu

Glass , Aluminium , Corning Gorilla Glass Victus 2

Chứng nhận chống bụi/nước

IP48

Màu sắc
Black
Violet

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.86"

Loại màn hình

AMOLED

C8+

Tỷ lệ khung hình

21:9

Độ phân giải

1224 x 2912 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

460 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Ultra Thin Glass (UTG)
  • SGS Certified
  • TUV Rheinland Low Blue Light
  • TÜV Rheinland Flicker-free Certified
  • 2160 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Max brightness HBM - 1600 cd/m²
  • Peak brightness - 3000 cd/m²
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Foldable Display
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Khác

Bổ sung

4" AMOLED 1392x1208 pixels, 460 ppi
12 Bits
DCI-P3
Dolby Vision
HDR10+
120Hz refresh rate
1600 nits (HBM)
3000 nits Peak brightness
Xiaomi Dragon Crystal Glass
Folded Size: 74 x 74 x 16 mm

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Gen3

CPU

1x3.3GHz CortexX4 + 3x3.2 GHz CortexA720 + 2x3.0 GHz CortexA720 + 2x2.3 GHz CortexA520

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 750

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

512 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • Three-dimensional cooling system (3500mm² VC liquid cooling)

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Omnivision OV50 Light Hunter 800
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.55"
Telephoto + portrait
2
Resolution 60 Mpx
Sensor Omnivision OV60A
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size 0.61 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.8"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 1920 fps

Tính năng
  • Tracking AF
  • Flicker sensor
  • Noise reduction
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • NPU AI Engine
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV32B

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

0.70 µm

Kích thước cảm biến

1/3"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • 8K video 24fps
  • 4K video 60fps all sensors
  • Slow Motion 1080p 960fps
  • 1G+6P lens

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n2 (1900 PCS), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B48 (TDD 3600), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 6E , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC
  • Apt-x Adaptive
  • LHDC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), NavIC System, QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Băng tần siêu rộng (UWB)

Yes

ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

4780 mAh

Khác
  • Xiaomi Pengpai G1 battery management chip × 2
  • Xiaomi Pengpai R1
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 67.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

HyperOS (Android 14)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes