Xiaomi Pad 6

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố April 2023
Các phiên bản
Xiaomi Pad 6 China · 6GB · 128GB
Xiaomi Pad 6 China · 8GB · 128GB
Xiaomi Pad 6 China · 8GB · 256GB
Xiaomi Pad 6 International · 6GB · 128GB
Xiaomi Pad 6 International · 8GB · 128GB
Xiaomi Pad 6 International · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

253.9 mm•165.2 mm•6.5 mm

Trọng lượng 490 g
Bề mặt

83 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black
Blue

Màn hình

Đường chéo màn hình

11"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

2880 x 1800 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

309 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Refresh rate 144 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Brightnes 550 cd/m² (typ)
  • 1400:1 contrast ratio
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • MEMC
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 3
  • S-Pen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 870 (SM8250-AC)

CPU

1x CortexA77 3.20 GHz + 3x CortexA77 2.4 GHz + 4x CortexA55 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

3.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 650

RAM

RAM

6 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers
  • 4 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor Omnivision OV13B10
Type PureCel
Aperture ƒ/ 2.2
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.06"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

Hynix HI-846

Loại

CMOS

Khẩu độ

Unknow

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Kích thước cảm biến

1/4"

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 6E

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

No

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Pin

Dung lượng

8840 mAh

Loại

Li-Ion Polymer

Sạc nhanh

Yes , 33.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

HyperOS (Android 14)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services