Xiaomi Pad 6 Max

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2023
Các phiên bản
Xiaomi Pad 6 Max China · 8GB · 256GB
Xiaomi Pad 6 Max China · 12GB · 256GB
Xiaomi Pad 6 Max China · 12GB · 512GB
Xiaomi Pad 6 Max China · 16GB · 512GB
Xiaomi Pad 6 Max China · 16GB · 1TB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

318.6 mm•206.1 mm•6.5 mm

Trọng lượng 750 g
Bề mặt

86 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

14"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

2880 x 1800 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

242 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Max brightness HBM - 600 cd/m²
  • 1500:1 contrast ratio
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • DCI-P3
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

8 speakers

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8+ Gen1

CPU

1x3.2 GHz CortexX2 +3x2.8 GHz CortexA710 + 4x2.0 GHz CortexA510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 730 875 MHz

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers
  • 4 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung S5KJN1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.76"
Portrait mode (depth)
2
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

20 Mpx

Cảm biến

Sony IMX596

Loại

CMOS

Khẩu độ

Unknow

Kích thước điểm ảnh

0.80 µm

Kích thước cảm biến

1/2"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • APT-x
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

10000 mAh

Khác
  • Surging G1 chip
  • 33W reverse wired charging
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 67.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

MIUI 14 (Android 13)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services