Xiaomi Pad 7S Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố June 2025
Mã hiệu

Xiaomi Tab 7S Pro

Các phiên bản
Xiaomi Pad 7S Pro China · 12GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

mm• mm•5.8 mm

Trọng lượng 576 g
Bề mặt

90 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black
Blue
Purple
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

12.5"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

3:2

Độ phân giải

3200 x 2136 px UHD

Mật độ điểm ảnh

308 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • TÜV Low Blue Light
  • Refresh rate 144 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Max brightness HBM - 1000 cd/m²
  • HDR10
  • DCI-P3
  • 12 Bits panel
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Xiaomi Xring O1

CPU

2x3.9GHz Arm X925 +4x3.4GHz Arm A725 +2x1.9GHz Arm A725+2x1.8GHz Arm A520

Loại

Deca-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

3 nm

Tốc độ xung nhịp

3.9 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Immortals G925 16 cores

RAM

RAM

12 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor --
Type ISOCELL
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Flicker sensor
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV32D

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

0.61 µm

Kích thước cảm biến

1/3.6"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 6E , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

No

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Pin

Dung lượng

10610 mAh

Loại

Li-Ion Polymer

Sạc nhanh

Yes , 120.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

HyperOS 2.X (Android 15)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services