Xiaomi Redmi 10

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2021
Mã hiệu

21061119DG

Các phiên bản
Xiaomi Redmi 10 Global · 4GB · 64GB · NFC
Xiaomi Redmi 10 Global · 4GB · 64GB
Xiaomi Redmi 10 Global · 4GB · 64GB · 2022 NFC
Xiaomi Redmi 10 Global · 4GB · 128GB · NFC
Xiaomi Redmi 10 Global · 4GB · 128GB
Xiaomi Redmi 10 Global · 4GB · 128GB · 2022 NFC
Xiaomi Redmi 10 Global · 4GB · 128GB · 2022
Xiaomi Redmi 10 Global · 6GB · 128GB · NFC
Xiaomi Redmi 10 Global · 6GB · 128GB
Xiaomi Redmi 10 Global · 6GB · 128GB · 2022 NFC
Xiaomi Redmi 10 Global · 6GB · 128GB · 2022

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.5 mm•161.9 mm•8.9 mm

Trọng lượng 181 g
Bề mặt

83 %

Vật liệu

Plastic , P2i Nano coating , Splash resistant design

Màu sắc
White
Blue
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.5"

Loại màn hình

LTPS LCD

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

405 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 90 Hz
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 3
  • 2.5D curved glass glass
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Helio G88

CPU

2x CortexA75 2.0 GHz + 6x CortexA55 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

12 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Arm Mali-G52 MC2 1000MHz

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

eMMC 5.1 Storage

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung S5KJN1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.76"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Sony IMX355
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.14 µm
Sensor size 1/2.8"
Macro lens
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Portrait mode (depth)
4
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Khác
  • 9W reverse wired charging
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 18.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 11 Red Velvet Cake

MIUI 12.5 (Android 11)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services