Xiaomi Redmi 10x Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2020
Mã hiệu

M2004J7BC, Redmi Note 10 Pro

Các phiên bản
Xiaomi Redmi 10X Pro China · 8GB · 128GB
Xiaomi Redmi 10X Pro China · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.7 mm•164.1 mm•9.0 mm

Trọng lượng 208 g
Bề mặt

83 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Chứng nhận chống bụi/nước

IP53

Màu sắc
White
Blue
Gold
Violet

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.57"

Loại màn hình

AMOLED

Samsung

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

401 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • Touch sampling rate 180 Hz
  • Brightnes 480 cd/m² (typ)
  • Peak brightness - 800 cd/m²
  • Max brightness HBM - 600 cd/m²
  • 4300000:1 contrast ratio
  • Always-On Display
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • 98% NTSC
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 5
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

Audio

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 820 MT6873

CPU

4x CortexA76 2.6 GHz + 4x CortexA55 2.0 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.6 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G57 MC5

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor Omnivision OV48B
Type PureCel
Aperture ƒ/ 1.79
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Telephoto lens
3
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture Unknow
Pixel size --
Macro lens
4
Resolution 5 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

20 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

Unknow

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Ultra wide angle lens 119º
  • Macro lens up to 2cm
  • Telephoto Lens with OIS
  • 3X optical Zoom
  • 5X hybrid Zoom
  • 30X digital Zoom
  • Front camera FOV 78.5°

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n41 (2500), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4520 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 33.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

MIUI V12 (Android 10)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services