Xiaomi Redmi 12C

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố January 2023
Mã hiệu

22126RN91Y

Các phiên bản
Xiaomi Redmi 12C China · 4GB · 64GB
Xiaomi Redmi 12C China · 4GB · 128GB
Xiaomi Redmi 12C China · 6GB · 128GB
Xiaomi Redmi 12C Global · 3GB · 32GB
Xiaomi Redmi 12C Global · 3GB · 64GB
Xiaomi Redmi 12C Global · 4GB · 64GB
Xiaomi Redmi 12C Global · 4GB · 128GB
Xiaomi Redmi 12C Global · 6GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.4 mm•168.8 mm•8.8 mm

Trọng lượng 192 g
Bề mặt

82 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Black
Blue
Purple
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.71"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

21:9

Độ phân giải

720 x 1650 px HD+

Mật độ điểm ảnh

268 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • 1500:1 contrast ratio
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Helio G85 (MT6769V/CZ)

CPU

2x CortexA75 2.0 GHz + 6x CortexA55 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

12 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Arm Mali-G52 MC2 950MHz

RAM

RAM

3 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

eMMC 5.1 Storage

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Động cơ rung

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size --
Macro lens
2
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

Unknow

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Không có băng tần mạng chính thức

Yes

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Micro SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 10.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 12 Snow Cone

MIUI 13 (Android 12)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 2 years
  • Security updates: 2 years