Xiaomi Redmi 14C

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2024
Các phiên bản
Xiaomi Redmi 14C Global · 4GB · 128GB
Xiaomi Redmi 14C Global · 4GB · 256GB
Xiaomi Redmi 14C Global · 6GB · 128GB
Xiaomi Redmi 14C Global · 8GB · 256GB
Xiaomi Redmi 14C China · 4GB · 64GB
Xiaomi Redmi 14C China · 4GB · 128GB
Xiaomi Redmi 14C China · 6GB · 128GB
Xiaomi Redmi 14C China · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

77.8 mm•171.9 mm•8.2 mm

Trọng lượng 204 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Plastic , Glass

Màu sắc
Black
Blue
Purple
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.88"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

21:9

Độ phân giải

720 x 1640 px HD+

Mật độ điểm ảnh

260 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • TÜV Rheinland Flicker-free Certified
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Brightnes 450 cd/m² (typ)
  • Max brightness HBM - 600 cd/m²
  • 1500:1 contrast ratio
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • DC dimming
  • 70% NTSC
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Thiết kế

Weight: Black, Purple 211g, Green: 207g

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Helio G81 Ultra

CPU

2x CortexA75 2.0 GHz + 6x CortexA55 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

12 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Mali-G52 MC2

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

eMMC 5.1 Storage

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Noise cancellation microphone

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung S5KJNS
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.76"
Standard
2
Resolution 0.8 Mpx
Sensor Smartsens sc080cs
Type --
Aperture Unknow
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

13 Mpx

Cảm biến

Smartsens SC1320CS

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Kích thước cảm biến

1/3.06"

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • HID (Human Interface Profile)
  • LE (Low Energy)
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Chuẩn đo châu Âu

0.987 W/Kg on head, 0.902 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5160 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 18.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

HyperOS (Android 14)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services