Xiaomi Redmi 2

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2015
Các phiên bản
Xiaomi Redmi 2 China · 1GB · 8GB
Xiaomi Redmi 2 China · 2GB · 16GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

67.2 mm•134.0 mm•9.2 mm

Trọng lượng 134 g
Bề mặt

67 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Black
White
Yellow
Pink
Cyan

Màn hình

Đường chéo màn hình

4.7"

Loại màn hình

LCD IPS

Sharp

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

720 x 1280 px HD

Mật độ điểm ảnh

312 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Scratch resistant
  • OGS (One Glass Solution)
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 410 MSM8916

CPU

4x CortexA53 1.2GHz

Loại

Quad-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 306

RAM

RAM

1 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

8 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 8 Mpx
Sensor Omnivision OV8865
Type CMOS BSI 2
Aperture ƒ/ 2.2
ISO --
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/3.2"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode

Camera trước

Độ phân giải

2 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B7 (2600), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B33 (TD 1900), B34 (TD 2000)

2G

CDMA2000 EV-DO REV.A, B2 (1900), B3 (1800), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Micro SIM + Micro SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.999 W/Kg on head, 0.982 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.701 W/Kg on head, 0.703 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

2200 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 4.4 KitKat

MIUI V6 (Android 4.4.4 KitKat)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services