Xiaomi Redmi A5

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2025
Mã hiệu

Xiaomi Redmi A5 5G

Các phiên bản
Xiaomi Redmi A5 International · 3GB · 64GB
Xiaomi Redmi A5 International · 4GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

77.8 mm•171.7 mm•8.3 mm

Trọng lượng 193 g
Bề mặt

85 %

Vật liệu

Plastic

Chứng nhận chống bụi/nước

Splash resistant

Màu sắc
Black
Gold
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.88"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

720 x 1640 px HD+

Mật độ điểm ảnh

255 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Brightnes 450 cd/m² (typ)
  • 1500:1 contrast ratio
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • In-cell

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Unisoc Tiger T615 (T7250)

CPU

2 x ARM CortexA75 1.8Ghz + 6 x ARM CortexA55 1.6Ghz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

12 nm

Tốc độ xung nhịp

1.8 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Mali-G57 MP1

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

eMMC 5.1 Storage

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 32 Mpx
Sensor --
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size --
Standard
2
Resolution 0.3 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture Unknow
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11ac

Khác
  • Wi-Fi Hotspot

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5200 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 18.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

Android 15

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services