Xiaomi Redmi K Pad

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố June 2025
Các phiên bản
Xiaomi Redmi K Pad China · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

206.4 mm•132.0 mm•5.6 mm

Trọng lượng g
Bề mặt

82 %

Vật liệu

Polycarbonate

Màu sắc
Black
Green
Violet

Màn hình

Đường chéo màn hình

8.8"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

3072 x 1920 px UHD

Mật độ điểm ảnh

412 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Refresh rate 165 Hz
  • 1500:1 contrast ratio
  • HDR10
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 9400+

CPU

1x3,73 GHz CortexX925 + 3x3,3 GHz CortexX4 + 4x2,4 GHz CortexA720

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

3 nm

Tốc độ xung nhịp

3.73 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Immortalis-G925 MC12 1,612 GHz

RAM

RAM

8 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony LYT-700C
Type CMOS
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.56"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

No

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Pin

Dung lượng

9000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 67.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

HyperOS 2.X (Android 15)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services