Xiaomi Redmi K30 5G Racing Edition

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2020
Mã hiệu

Xiaomi Redmi K30 Extreme Edition

Các phiên bản
Xiaomi Redmi K30 5G Racing Edition China · 6GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.6 mm•165.3 mm•8.8 mm

Trọng lượng 208 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Aluminium alloy , P2i Nano coating

Màu sắc
White
Blue
Violet

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.67"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

395 ppi High Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Brightnes 420 cd/m² (typ)
  • 1500:1 contrast ratio
  • HDR10
  • 84% NTSC
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 5
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 768G

CPU

1x CortexA76 2.8 GHz + 1x CortexA76 2.4 GHz + 6x CortexA76 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.8 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 620 750MHz

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 64 Mpx
Sensor Sony IMX686 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.89
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.7"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Omnivision OV8856
Type PureCel
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Portrait mode (depth)
3
Resolution 2 Mpx
Sensor GalaxyCore GC02M1
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Sensor size 1/5"
Macro lens
4
Resolution 5 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.12 µm
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Dual front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

20 Mpx

Cảm biến

Samsung S5K3T2

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

Unknow

Kích thước điểm ảnh

0.80 µm

Kích thước cảm biến

1/3.4"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Ultra wide angle sensor 120º
  • Macro sensor 2cm focus
  • Pixel binning 4 in 1 1.6μm
  • Second front camera 2MP Portrait 1.75μm, FOV 83 °

Kết nối

Băng tần

5G

n41 (2500), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • APT-x

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

4500 mAh

Loại

Li-Ion Polymer

Sạc nhanh

Yes , 30.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

MIUI V11 (Android 10)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services