Xiaomi Redmi K30 Ultra

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2020
Mã hiệu

M2006J10C

Các phiên bản
Xiaomi Redmi K30 Ultra China · 6GB · 128GB
Xiaomi Redmi K30 Ultra China · 8GB · 128GB
Xiaomi Redmi K30 Ultra China · 8GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.4 mm•163.3 mm•9.1 mm

Trọng lượng 213 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

Plastic , Aluminium alloy

Màu sắc
Black
White
Jewelry Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.67"

Loại màn hình

AMOLED

Samsung

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

389 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • Max brightness HBM - 800 cd/m²
  • Peak brightness - 1200 cd/m²
  • 5000000:1 contrast ratio
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 5
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Luminescent material - E3

Khác

Âm thanh

Dual super linear stereo speakers
Smart PA loud speaker
Hi-Res Audio certification

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 1000+

CPU

4x CortexA77 2.6GHz + 4x CortexA55 2.0GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.6 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G77 MC9

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • Linear Vibration Motor

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 64 Mpx
Sensor Sony IMX682 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.7"
Wide Angle lens
2
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Telephoto + macro
3
Resolution 5 Mpx
Sensor Samsung S5K5E9
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/5"
Portrait mode (depth)
4
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Retractable front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

20 Mpx

Cảm biến

Samsung S5K3T2

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.24

Kích thước điểm ảnh

0.80 µm

Kích thước cảm biến

1/3.4"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • 4K@30fps
  • 119º wide angle lens
  • 3cm - 7cm macro auto focus

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n41 (2500), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • APT-x
  • LDAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4500 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 33.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

MIUI V12 (Android 10)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services