Xiaomi Redmi K80 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố November 2024
Giá khi công bố

CN¥ 3,699.00 ($ 505.64)

Các phiên bản
Xiaomi Redmi K80 Pro China · 12GB · 256GB
Xiaomi Redmi K80 Pro China · 12GB · 512GB
Xiaomi Redmi K80 Pro China · 16GB · 512GB
Xiaomi Redmi K80 Pro China · 16GB · 1TB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.9 mm•160.3 mm•8.4 mm

Trọng lượng 212 g
Bề mặt

87 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Ceramics , Titanium

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
White
Gray
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.67"

Loại màn hình

AMOLED

TCL M9

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1440 x 3200 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

526 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 480 Hz
  • Max brightness HBM - 1800 cd/m²
  • Peak brightness - 3200 cd/m²
  • 5000000:1 contrast ratio
  • Always-On Display
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • 12 Bits panel (10-bit +2-bit FRC)
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • Xiaomi Longjing Glass 2
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Khác

Bổ sung

Championship edition version 217g weight

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Elite

CPU

2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L+ 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

3 nm

Tốc độ xung nhịp

4.32 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 830

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers
  • 4 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Omnivision OV50 Light Hunter 800
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.6
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.55"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 32 Mpx
Sensor Samsung S5KKD1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 0.70 µm
Sensor size 1/3.44"
Telephoto lens
3
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung S5KJN5
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.76"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 1920 fps

Tính năng
  • Tracking AF
  • Flicker sensor
  • Noise reduction
  • Time-Lapse
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

20 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV20B

Loại

CMOS

Khẩu độ

Unknow

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Optical Zoom with OIS
  • 120° ultra-wide viewing angle
  • Telephoto lenses support macro

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n26 (850), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n77 (3700), n78 (3500), n80 (1800), n84 (2100)

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B18 (800), B19 (800), B26 (850), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B48 (TDD 3600), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC
  • Apt-x Adaptive

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.2

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

VoNR

Yes

Pin

Dung lượng

6000 mAh

Khác
  • Xiaomi Pengpai P3 charging chip
  • Xiaomi Pengpai G1
  • Carga inalámbrica 50W
Loại

Si-Carbon

Sạc nhanh

Yes , 120.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

HyperOS 2.0 (Android 15)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services