Xiaomi Redmi Note 10

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2021
Mã hiệu

MOJITO, M2101K7G, M2101K7AG

Các phiên bản
Xiaomi Redmi Note 10 Global · 4GB · 64GB
Xiaomi Redmi Note 10 Global · 4GB · 128GB
Xiaomi Redmi Note 10 Global · 6GB · 128GB
Xiaomi Redmi Note 10 India · 4GB · 64GB
Xiaomi Redmi Note 10 India · 6GB · 64GB
Xiaomi Redmi Note 10 India · 6GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.5 mm•160.5 mm•8.3 mm

Trọng lượng 179 g
Bề mặt

83 %

Vật liệu

Plastic , P2i Nano coating

Chứng nhận chống bụi/nước

IP53

Màu sắc
White
Gray
Cyan Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.43"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

395 ppi High Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Peak brightness - 1100 cd/m²
  • Max brightness HBM - 700 cd/m²
  • 4500000:1 contrast ratio
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • DCI-P3
  • 84% NTSC
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 3
  • 2.5D glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 678

CPU

2x Kryo 460 2.2 GHz + 6x Kryo 360 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

11 nm

Tốc độ xung nhịp

2.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 612

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

UFS Storage 2.2

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • Z-axis linear motor

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor Sony IMX582 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.79
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Sony IMX355
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.14 µm
Sensor size 1/2.8"
Portrait mode (depth)
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Macro lens
4
Resolution 2 Mpx
Sensor GalaxyCore GC02M1
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

13 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV13B10

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.45

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Kích thước cảm biến

1/3.06"

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • HID (Human Interface Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 33.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 12 Snow Cone

MIUI V13 (Android 12)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes