Xiaomi Redmi Note 12T Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2023
Giá khi công bố

CN¥ 1,599.00 ($ 218.92)

Các phiên bản
Xiaomi Redmi Note 12T Pro China · 8GB · 128GB
Xiaomi Redmi Note 12T Pro China · 8GB · 256GB
Xiaomi Redmi Note 12T Pro China · 12GB · 256GB
Xiaomi Redmi Note 12T Pro China · 12GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.3 mm•163.6 mm•8.9 mm

Trọng lượng 200 g
Bề mặt

85 %

Vật liệu

Polycarbonate

Chứng nhận chống bụi/nước

IP53

Màu sắc
Black
White
Blue

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.6"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

21:9

Độ phân giải

1080 x 2460 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

407 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • SGS Certified
  • Refresh rate 144 Hz
  • Touch sampling rate 270 Hz
  • Touch sampling rate 480 Hz
  • Max brightness HBM - 650 cd/m²
  • 1400:1 contrast ratio
  • 5000000:1 contrast ratio
  • HDR10
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • DisplayMate A+
  • 10 Bits panel (8-bit +2-bit FRC)
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

1012+1216 dual speakers

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 8200 Ultra (MT6896ZB)

CPU

1x CortexA78 3.1 GHz + 3x CortexA78 3.0 GHz + 4x CortexA55 2.0 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.1 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Arm Mali-G610 MC6

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • VC liquid cooling + 7-layer three-dimensional graphite
  • flagship heat dissipation area

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 64 Mpx
Sensor Omnivision OV64B
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.79
ISO --
Pixel size 0.70 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Samsung S5K4H7
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Macro lens
3
Resolution 2 Mpx
Sensor Omnivision OV02B10
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Flicker sensor
  • Noise reduction
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV16A10

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Kích thước cảm biến

1/3.06"

Camera khác

Bổ sung
  • 6P Lens
  • 120º FOV Ultra wide angle lens

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28a (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B8 (900), B19 (800), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC1 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, BeiDou (B1)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

5080 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 67.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

HyperOS (Android 14)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services

Cập nhật
  • OS updates: 2 years
  • Security updates: 2 years