Xiaomi Redmi Note 13 Pro+

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2023
Mã hiệu

23090RA98G

Các phiên bản
Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ China · 8GB · 256GB
Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ China · 12GB · 256GB
Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ China · 12GB · 512GB
Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ China · 16GB · 512GB
Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ Global · 8GB · 256GB
Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ Global · 12GB · 512GB
Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ India · 8GB · 256GB
Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ India · 12GB · 256GB
Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ India · 12GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.2 mm•161.4 mm•9.0 mm

Trọng lượng 204 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

Corning Gorilla Glass Victus

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
White
Fabric Texture
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.67"

Loại màn hình

AMOLED

C7 Material

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1220 x 2712 px QHD

Mật độ điểm ảnh

446 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 1920 Hz PWM
  • TUV Rheinland Low Blue Light
  • Refresh rate 120 Hz
  • Peak brightness - 1800 cd/m²
  • Max brightness HBM - 1200 cd/m²
  • 5000000:1 contrast ratio
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • 12 Bits panel
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • Dual Edge display
  • 3D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass Victus
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Antireflective coating
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 7200

CPU

2x2.8 GHz ARM CortexA715 + 6x 2.0 GHz ARM CortexA510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

2.8 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G610 MC4

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • 4000mm² VC vapor chamber

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 200 Mpx
Sensor Samsung ISOCELL HP3
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.65
ISO --
Pixel size 0.56 µm
Pixel Binning 1-16 (4x4)
Sensor size 1/1.4"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Sony IMX355
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.14 µm
Sensor size 1/2.8"
Portrait mode (depth)
3
Resolution 2 Mpx
Sensor Omnivision OV02B10
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

Quad LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV16A1Q

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Kích thước cảm biến

1/3.06"

Camera khác

Bổ sung
  • 7P lens

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM / eSIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

eSIM

Yes

VoNR

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 120.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

MIUI 14 (Android 13)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 2 years
  • Security updates: 2 years