Xiaomi Redmi Note 13R

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2024
Giá khi công bố

CN¥ 1,399.00 ($ 191.24)

Các phiên bản
Xiaomi Redmi Note 13R China · 6GB · 128GB
Xiaomi Redmi Note 13R China · 8GB · 128GB
Xiaomi Redmi Note 13R China · 8GB · 256GB
Xiaomi Redmi Note 13R China · 12GB · 256GB
Xiaomi Redmi Note 13R China · 12GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.3 mm•168.6 mm•8.2 mm

Trọng lượng 205 g
Bề mặt

85 %

Vật liệu

Plastic

Chứng nhận chống bụi/nước

IP53

Màu sắc
Black
Gray
Cyan

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.79"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

21:9

Độ phân giải

1080 x 2460 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

396 ppi High Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • TUV SUD Low Blue Light Certified
  • Refresh rate 90 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Max brightness HBM - 550 cd/m²
  • 1500:1 contrast ratio
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 (SM4450)

CPU

2x2.2 GHz CortexA76 +6x 2.0 GHz CortexA55

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

2.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 2.2

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Cảm biến ánh sáng môi trường 360°

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung S5KJN1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.76"
Macro lens
2
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Wide Angle lens
3
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28a (700), n41 (2500), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B8 (900), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

CDMA BC0 (800), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • HID (Human Interface Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

VoWiFi

Yes

Video qua LTE (ViLTE)

Yes

Pin

Dung lượng

5030 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 33.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

HyperOS (Android 14)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services

Cập nhật
  • OS updates: 2 years
  • Security updates: 2 years