Xiaomi Redmi Note 4G

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2014

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

78.7 mm•154.0 mm•9.5 mm

Trọng lượng 189 g
Bề mặt

68 %

Màu sắc
White
Blue
Pink
Gray
Green
Cyan

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.5"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

720 x 1280 px HD

Mật độ điểm ảnh

267 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Color LED Notifications
  • Full Lamination Technology
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 400 MSM8928

CPU

4x CortexA7 1.6 GHz

Loại

Quad-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.6 GHz

64-bit

No

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 305

RAM

RAM

2 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

8 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

Color LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12.8 Mpx
Sensor --
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 2.2
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Scene mode

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B2 (1900), B7 (2600), B30 (2300), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Unknown)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Chuẩn đo Mỹ

-- W/Kg on head, 1.260 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

3200 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

No

Khác
  • Removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 4.4 KitKat

Android 4.4.2 KitKat

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services