Xiaomi Redmi Note 5

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2018
Mã hiệu

Red Rice Note 5, M1803E7SG

Các phiên bản
Xiaomi Redmi Note 5 Global · 3GB · 32GB
Xiaomi Redmi Note 5 Global · 4GB · 64GB
Xiaomi Redmi Note 5 Global · 6GB · 64GB
Xiaomi Redmi Note 5 China · 3GB · 32GB
Xiaomi Redmi Note 5 China · 4GB · 64GB
Xiaomi Redmi Note 5 China · 6GB · 64GB
Xiaomi Redmi Note 5 China · 6GB · 128GB
Xiaomi Redmi Note 5 India · 3GB · 32GB
Xiaomi Redmi Note 5 India · 4GB · 64GB
Xiaomi Redmi Note 5 SE. Asia · 3GB · 32GB
Xiaomi Redmi Note 5 SE. Asia · 4GB · 64GB
Xiaomi Redmi Note 5 SE. Asia · 6GB · 64GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.4 mm•158.5 mm•8.1 mm

Trọng lượng 180 g
Bề mặt

77 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black
Gold
Cyan
Rose Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.99"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

18:9

Độ phân giải

1080 x 2160 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

403 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 450 cd/m² (typ)
  • 1000:1 contrast ratio
  • NTSC
  • 84% NTSC
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 636

CPU

8x Kryo 260 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

1.8 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 509

RAM

RAM

3 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Loại

eMMC 5.1 Storage

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • eMMC 5.1 Storage
  • LPDDR4X RAM Dual Channel

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Samsung S5K2L7
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.9
ISO 100 - 1600
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/2.6"
Portrait mode (depth)
2
Resolution 5 Mpx
Sensor Samsung S5K5E8
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • AF assist Beam
  • Front Flash

Camera trước

Độ phân giải

13 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV13855

Loại

PureCel

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Kích thước cảm biến

1/2.9"

Camera khác

Bổ sung
  • PDAF Focus
  • Second rear camera 5MP
  • Second rear Samsung S5K5E8
  • Sensor
  • Second rear camera f/2.0 aperture
  • Second rear camera Pixel Size 1.25μm
  • 6 element lens
  • Dual PD Dual Core Focus
  • Pixel Size 1.4μm
  • Front camera Omnivision OV13855
  • Front camera Sensor size 1/2.78"
  • Front camera Pixel size 1.12 μm
  • Front camera f/2.0 aperture

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • HID (Human Interface Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

Chuẩn đo châu Âu

1.290 W/Kg on head, 1.240 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Khác
  • 5V2A Qualcomm Quick Charge 2
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 10.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

MIUI V11 (Android 9 P)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services