Xiaomi Redmi Note 6 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2018
Mã hiệu

M1806E7TG

Các phiên bản
Xiaomi Redmi Note 6 Pro Global · 3GB · 32GB
Xiaomi Redmi Note 6 Pro Global · 4GB · 64GB
Xiaomi Redmi Note 6 Pro India · 3GB · 32GB
Xiaomi Redmi Note 6 Pro India · 4GB · 64GB
Xiaomi Redmi Note 6 Pro India · 6GB · 64GB
Xiaomi Redmi Note 6 Pro SE. Asia · 3GB · 32GB
Xiaomi Redmi Note 6 Pro SE. Asia · 4GB · 64GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.3 mm•157.9 mm•8.2 mm

Trọng lượng 176 g
Bề mặt

82 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Metal

Màu sắc
Black
Blue
Gold
Red
Pink

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.26"

Loại màn hình

LCD IPS

Tianma nt36672a

Tỷ lệ khung hình

19:9

Độ phân giải

1080 x 2246 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

403 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Wide screen notch
  • LED Notifications
  • Corning Gorilla Glass
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 636

CPU

8x Kryo 260 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

1.8 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 509

RAM

RAM

3 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Loại

eMMC 5.1 Storage

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Samsung S5K2L7
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/2.6"
Portrait mode (depth)
2
Resolution 5 Mpx
Sensor Samsung S5K5E8
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Dual front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

20 Mpx

Cảm biến

Samsung S5K3T1

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

Unknow

Kích thước điểm ảnh

0.90 µm

Kích thước cảm biến

1/3.1"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Second front camera 2MP
  • Second front sensor Omnivision OV02A10

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • HID (Human Interface Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

Chuẩn đo châu Âu

1.480 W/Kg on head, 0.760 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

No

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

MIUI V10 (Android 9 Pie)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services