Xiaomi Redmi Pad Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố April 2024
Mã hiệu

Xiaomi Redmi Pad M86, Redmi Pad Pro系列

Các phiên bản
Xiaomi Redmi Pad Pro China · 6GB · 128GB
Xiaomi Redmi Pad Pro China · 8GB · 128GB
Xiaomi Redmi Pad Pro China · 8GB · 256GB
Xiaomi Redmi Pad Pro Global · 6GB · 128GB
Xiaomi Redmi Pad Pro Global · 8GB · 128GB
Xiaomi Redmi Pad Pro Global · 8GB · 256GB
Xiaomi Redmi Pad Pro Global · 6GB · 128GB · 5G
Xiaomi Redmi Pad Pro Global · 8GB · 128GB · 5G
Xiaomi Redmi Pad Pro Global · 8GB · 256GB · 5G

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

280.0 mm•181.9 mm•7.5 mm

Trọng lượng 571 g
Bề mặt

87 %

Vật liệu

Aluminium

Màu sắc
Blue
Gray
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

12.1"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

2560 x 1600 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

243 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 180 Hz
  • Brightnes 400 cd/m² (typ)
  • Max brightness HBM - 600 cd/m²
  • 1500:1 contrast ratio
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • DCI-P3
  • 70% NTSC
  • 100% NTSC
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 3
  • Stylus
  • S-Pen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Khác

Bổ sung

4 speakers

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 7s Gen2 (SM-7435AB)

CPU

4x2.4GHz Cortex A78 +4x1.95GHz Cortex A55

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

2.4 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 710

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 2.2

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

Unknow

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

A-GPS, GLONASS, QZSS, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Pin

Dung lượng

10000 mAh

Loại

Li-Ion Polymer

Sạc nhanh

Yes , 33.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

HyperOS (Android 14)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 2 years
  • Security updates: 3 years
Widevine L1

Yes