Xiaomi Redmi Pad SE 8.7

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2024
Mã hiệu

24076RP19G

Các phiên bản
Xiaomi Redmi Pad SE 8.7 Global · 4GB · 64GB
Xiaomi Redmi Pad SE 8.7 Global · 4GB · 128GB
Xiaomi Redmi Pad SE 8.7 Global · 6GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

211.6 mm•125.5 mm•8.8 mm

Trọng lượng 370 g
Bề mặt

80 %

Vật liệu

Plastic , Aluminium alloy

Chứng nhận chống bụi/nước

IP54

Màu sắc
Blue
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

8.7"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

5:3

Độ phân giải

1340 x 800 px HD+

Mật độ điểm ảnh

179 ppi Low Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • TUV Rheinland Low Blue Light
  • Refresh rate 90 Hz
  • Brightnes 350 cd/m² (typ)
  • Max brightness HBM - 600 cd/m²
  • 1500:1 contrast ratio
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 3
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Helio G85 (MT6769V/CZ)

CPU

2x CortexA75 2.0 GHz + 6x CortexA55 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

12 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Arm Mali-G52 MC2 950MHz

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

eMMC 5.1 Storage

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Portrait mode (depth)
2
Resolution 0.3 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture Unknow
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Kết nối

Băng tần

Không có băng tần mạng chính thức

Yes

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)

Định vị

Hỗ trợ

No

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

6650 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 10.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

HyperOS (Android 14)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 2 years
  • Security updates: 3 years