Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố April 2025
Mã hiệu

Poco F7

Giá khi công bố

CN¥ 1,999.00 ($ 274.02)

Các phiên bản
Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro China · 12GB · 256GB
Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro China · 12GB · 512GB
Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro China · 16GB · 256GB
Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro China · 16GB · 512GB
Xiaomi Redmi Turbo 4 Pro China · 16GB · 1TB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

77.9 mm•163.1 mm•8.0 mm

Trọng lượng 219 g
Bề mặt

90 %

Vật liệu

Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
Silver
Red
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.83"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1289 x 2772 px QHD

Mật độ điểm ảnh

448 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • SGS Certified
  • TUV Rheinland Low Blue Light
  • 2600 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 480 Hz
  • Max brightness HBM - 800 cd/m²
  • Max brightness HBM - 1800 cd/m²
  • Peak brightness - 3200 cd/m²
  • 8000000:1 contrast ratio
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • 12 Bits panel
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8s Gen4

CPU

2x4.32 GHz Oryon (Phoenix L) + 6x3.53 GHz Oryon (Phoenix M)

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

3 nm

Tốc độ xung nhịp

4.32 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 830

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 4.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • 6000mm² ultra-large area ice circulation cold pump

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony LYT-600
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.5
ISO --
Pixel size 0.70 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Sony IMX355
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.14 µm
Sensor size 1/2.8"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • Flicker sensor
  • Noise reduction
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

20 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV20B

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B8 (900), B19 (800), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B48 (TDD 3600), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), NavIC System

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

7550 mAh

Khác
  • 22.5W reverse wired charging
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 90.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

HyperOS 2.0 (Android 15)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services