Oppo A93

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố October 2020
Các phiên bản
Oppo A93 China · 8GB · 128GB
Oppo A93 Global · 8GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

73.8 mm•160.1 mm•7.5 mm

Trọng lượng 164 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Black
White

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.43"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

411 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Touch sampling rate 180 Hz
  • 96% NTSC
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 3+
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Helio P95

CPU

2x CortexA75 2.2 GHz + 6x CortexA55 2.0 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

IMG 9XM-HP8 (PowerVR GM9446)

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor Samsung S5KGM1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Hynix HI-846
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Black & white
3
Resolution 2 Mpx
Sensor GalaxyCore GC02M1
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Sensor size 1/5"
Black & white
4
Resolution 2 Mpx
Sensor GalaxyCore GC02M1
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Dual front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

Sony IMX471 Exmor RS

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Kích thước cảm biến

1/3.13"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Second front camera 2MP f/2.4
  • Second front sensor GC02M1B, 1/5", 1.75μm

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.437 W/Kg on head, 1.410 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 18.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

ColorOS 7 (Android 10)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services