Huawei P40

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2020
Mã hiệu

ANA-LX9

Các phiên bản
Huawei P40 Global · 8GB · 128GB · NX9
Huawei P40 Global · 8GB · 256GB · NX9
Huawei P40 N. America · 8GB · 256GB · N04
Huawei P40 China · 6GB · 128GB · AN00
Huawei P40 China · 8GB · 128GB · AN00
Huawei P40 China · 8GB · 256GB · AN00
Huawei P40 China · 8GB · 128GB · AL00

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

71.1 mm•148.9 mm•8.5 mm

Trọng lượng 175 g
Bề mặt

86 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Chứng nhận chống bụi/nước

IP53

Màu sắc
Black
White
Blue
Silver
Rose Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.1"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1080 x 2340 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

422 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • HDR
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

Dolby Atmos (Dolby Digital, Dolby Digital+, Dolby AC-4)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Huawei HiSilicon KIRIN 990

CPU

2x CortexA76 2.86 GHz + 2x CortexA76 2.36 GHz + 4x CortexA55 1.95 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.86 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G76

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.0

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Nhận diện khuôn mặt hồng ngoại

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Dolby Digital Plus

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • NMSD storage

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 52 Mpx
Sensor Sony IMX700
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size 1.22 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.28"
Wide Angle lens
2
Resolution 16 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Telephoto lens
3
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Dual front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • 4 in 1 Pixel binning
  • RYYB Sensor
  • Leica collaboration
  • Second camera wide angle lens 120º
  • Zoom 3x
  • Zoom 5x hybrid
  • Upto 30X Digital Zoom
  • Telephoto lens with OIS
  • 4K 60fps video
  • Second front camera IR

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B6 (800), B7 (2600), B8 (900), B9 (1800), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

3800 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 22.5W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

Android 10

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services