Huawei Pura 80 Ultra

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố June 2025
Mã hiệu

LMR-AL10

Giá khi công bố

CN¥ 9,999.00 ($ 1,392.49)

Các phiên bản
Huawei Pura 80 Ultra China · 16GB · 512GB
Huawei Pura 80 Ultra China · 16GB · 1TB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.1 mm•163.0 mm•8.3 mm

Trọng lượng 233 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68, IP69K

Màu sắc
Black
Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.8"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1276 x 2848 px QHD

Mật độ điểm ảnh

459 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 1-120 Hz refresh rate
  • 1440 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 300 Hz
  • Peak brightness - 3000 cd/m²
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • Kunlun Glass gen2
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Huawei HiSilicon KIRIN 9020

CPU

2x2.5GHz+6x2.15GHz+4x1.6GHz

Loại

Deca-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

5 nm

Tốc độ xung nhịp

2.5 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Maleoon 910

RAM

RAM

16 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

512 GB

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Smartsens SC5AOCS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.6-4.0
ISO --
Pixel size 1.60 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/0.98"
Wide Angle lens
2
Resolution 40 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Telephoto + macro
3
Resolution 50 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Telephoto lens
4
Resolution 12.5 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 3.5
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Quintuple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Contrast detection autofocus (CDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Ultra high dynamic range camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

13 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Telephoto lens with OIS
  • 3.7x and 9.4x optical zoom
  • 100x digital zoom
  • 1.5MP multi-spectral channel red maple primary color camera

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B6 (800), B7 (2600), B8 (900), B9 (1800), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Không có băng tần mạng chính thức

Yes

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5), Galileo (E1+E5a+E5b)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

NFC eSE

Yes

Kết nối vệ tinh BDS

Yes

Pin

Dung lượng

5700 mAh

Khác
  • 80W Wireless charging
  • 18W reverse wired charging
  • Reverse wireless charging
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 100.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

HarmonyOS 5

HarmonyOS 5.1