Oppo A20

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố June 2025
Các phiên bản
Oppo A20 Global · 4GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.1 mm•165.8 mm•7.7 mm

Trọng lượng 186 g
Bề mặt

85 %

Vật liệu

Plastic

Chứng nhận chống bụi/nước

IP54 , MIL-STD-810H

Màu sắc
Blue
Brown

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.67"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

720 x 1604 px HD+

Mật độ điểm ảnh

264 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 90 Hz
  • Touch sampling rate 180 Hz
  • Max brightness HBM - 1000 cd/m²
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10
  • DCI-P3
  • 2.5D curved glass screen
  • Panda glass
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 6s Gen1

CPU

4x1.8 GHz Kryo 660 +4x2.1 GHz Kryo 660

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

11 nm

Tốc độ xung nhịp

2.1 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 610 GPU

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

eMMC 5.1 Storage

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Đèn flash

Quad LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Flicker sensor
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Contrast detection autofocus (CDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, BeiDou (B1)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5100 mAh

Loại

Lithium

Sạc nhanh

Yes , 45.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

Funtouch OS 14 (Android 14)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 1 years
  • Security updates: 3 years
Widevine L1

Yes