Samsung Galaxy Tab S11

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2025
Mã hiệu

SM-X730

Các phiên bản
Samsung Galaxy Tab S11 Global · 12GB · 128GB · WiFi
Samsung Galaxy Tab S11 Global · 12GB · 256GB · WiFi
Samsung Galaxy Tab S11 Global · 12GB · 512GB · WiFi
Samsung Galaxy Tab S11 Global · 12GB · 128GB · 5G
Samsung Galaxy Tab S11 Global · 12GB · 256GB · 5G
Samsung Galaxy Tab S11 Global · 12GB · 512GB · 5G

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

253.8 mm•165.3 mm•5.6 mm

Trọng lượng 469 g
Bề mặt

83 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
White
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

11"

Loại màn hình

AMOLED

Dynamic AMOLED 2X

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

2560 x 1600 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

274 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • TÜV Low Blue Light
  • Refresh rate 120 Hz
  • Max brightness HBM - 700 cd/m²
  • Peak brightness - 1600 cd/m²
  • Max brightness HBM - 1000 cd/m²
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • S-Pen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 9400+

CPU

1x3,73 GHz CortexX925 + 3x3,3 GHz CortexX4 + 4x2,4 GHz CortexA720

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

3 nm

Tốc độ xung nhịp

3.73 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Immortalis-G925 MC12 1,612 GHz

RAM

RAM

12 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type PureCel
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

12 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.2

Yes

Chuẩn đo châu Âu

-- W/Kg on head, 0.992 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Pin

Dung lượng

8400 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 45.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 16

Android 16

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services