vivo X Fold5

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố June 2025
Mã hiệu

vivo X Fold 5

Giá khi công bố

CN¥ 6,999.00 ($ 980.30)

Các phiên bản
vivo X Fold5 China · 12GB · 256GB
vivo X Fold5 China · 12GB · 512GB
vivo X Fold5 China · 16GB · 512GB
vivo X Fold5 China · 16GB · 1TB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

72.6 mm•159.7 mm•9.2 mm

Trọng lượng 217 g
Bề mặt

85 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IPX8 , IPX9

Màu sắc
Black
White
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.53"

Loại màn hình

AMOLED

BOE Q8+

Tỷ lệ khung hình

21:9

Độ phân giải

1172 x 2748 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

458 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Ultra Thin Glass (UTG)
  • SGS Certified
  • 1-120 Hz refresh rate
  • TUV Rheinland Low Blue Light
  • 2160 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 300 Hz
  • Peak brightness - 1600 cd/m²
  • Peak brightness - 4500 cd/m²
  • 8000000:1 contrast ratio
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 105% NTSC
  • 10 Bits panel
  • Dolby Vision
  • Armor glass
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Foldable Display
  • LTPO 2.0 (Low Temperature PolySilicon oxide)

Khác

Màn hình khi mở

2480×2200 Pixels
240Hz Touch sample rate
1-120Hz Refresh Rate
Open Display 8.03" size
LTPO 8

Kích thước khi mở

Unfolded: 159.68mm*142.29mm*4.3mm (Titanium), 159.68mm*142.29mm*4.55mm (Baibai, Qingsong);

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Gen3

CPU

1x3.3GHz CortexX4 + 3x3.2 GHz CortexA720 + 2x3.0 GHz CortexA720 + 2x2.3 GHz CortexA520

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 750

RAM

RAM

12 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 4.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Vân tay siêu âm

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X
  • Stereo Speakers
  • 3 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX921
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.57
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.56"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung S5KJN1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.76"
Telephoto + portrait
3
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX882
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.5
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.95"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Main camera for Selfies
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV32D

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

0.61 µm

Kích thước cảm biến

1/3.6"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Telephoto with OIS
  • Optical zoom 3x

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n2 (1900 PCS), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n18 (850), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B43 (TDD 3700), B48 (TDD 3600), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

VoWiFi

Yes

VoNR

Yes

Pin

Dung lượng

6000 mAh

Khác
  • 40W wireless charging
Loại

Lithium

Sạc nhanh

Yes , 80.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

OriginOS 5 (Android 15)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services

Cập nhật
  • OS updates: 3 years
  • Security updates: 3 years